Công ty Vận tải có nghĩa là bất kỳ công ty, tập đoàn, người được ủy thác, người nhận hoặc bất kỳ người nào khác sở hữu, cho thuê hoặc điều hành cho thuê, kênh đào, tàu chạy bằng hơi nước và bất kỳ công ty ô tô nào, công ty ô tô phòng khách và công ty chuyển phát nhanh và bất kỳ công ty nào khác công ty
Người được ủy thác hoặc cá nhân bằng bất kỳ cách nào tham gia vào hoạt động kinh doanh đó với tư cách là người vận chuyển thông thường. Công ty vận tải sẽ không bao gồm bất kỳ hãng đường sắt hoặc hàng không nào. Tuy nhiên, tất cả tài sản đường sắt và tàu sân bay sẽ tiếp tục được định giá và đánh giá bởi Ủy ban Nhà nước cho các mục đích đánh thuế theo giá trị. Công ty vận tải là doanh nghiệp vận chuyển hàng hóa từ địa điểm này đến địa điểm khác, là khâu then chốt trong chuỗi giá trị sản xuất.
Công ty vận tải tiếng Anh là gì?
Công ty vận tải tiếng Anh là transportation company.

Công ty vận tải tiếng Anh là gì?
Từ vựng tiếng Anh về ngành giao thông vận tải
- Traffic: giao thông
- Vehicle: phương tiện
- Road: đường
- Roadside: lề đường
- Roadsign: bản chỉ đường
- Road map: bản đồ đường đi
- Kerb: mép vỉa hè
- Pedestrian crossing: vạch sang đường
- Park: bãi đỗ xe
- Hire: thuê (xe)
- Straight: đi thẳng
- Turn the left: rẽ trái
- Turn the right: rẽ phải
- Turning: ngã rẽ
- Fork street: ngã ba đường
- T – junction: ngã ba
- Ring road: đường vành đai
- Motor way: đường xa lộ
- Dual Carriageway: xa lộ hai chiều
- One – way street: đường một chiều
- Carpool: làn đường dành cho xe hơi có hai người trở lên
- Highways/ Freeways: đường cao tốc
- Roundabout: bùng binh
- Lane for pedestrian: làn đường cho người đi bộ
- Petrol station: trạm đổ xăng
- Hard shoulder: vạt đất cạnh xa lộ để dừng xe
- Toll: lệ phí qua cầu hay qua đường
- Toll road: đường có thu phí
- Parking space: chỗ đỗ xe
- Multi – storey car park: bãi đổ xe nhiều tầng
Nguồn: https://phunulaphaidep.org